STT
|
HỌ VÀ TÊN
|
HỘI VIÊN
|
ĐỊA CHỈ
|
|
TW
|
ĐP
|
|
I
|
PHÂN HỘI VĂN HỌC
|
6
|
|
|
|
1
|
ĐỖ KIM NGƯ
|
x
|
|
Phan Thiết - Bình Thuận
|
|
2
|
NGUYỄN VĂN HÓA
|
|
|
Phan Thiết - Bình Thuận
|
|
3
|
MINH QUANG
|
|
|
Phan Thiết - Bình Thuận
|
|
4
|
ĐỖ QUANG VINH
|
x
|
|
Phan Thiết - Bình Thuận
|
|
5
|
PHAN CHÍNH
|
|
|
La Gi - Bình Thuận
|
|
6
|
LA VĂN TUÂN
(Ủy viên BCH Hội - Phân hội trưởng phân hội Văn học)
|
|
|
Phan Thiết - Bình Thuận
|
|
7
|
TRẦN XUÂN LỘC
|
|
|
Phan Thiết - Bình Thuận
|
|
8
|
VÕ HUY TRIỆU
|
|
|
Phan Thiết - Bình Thuận
|
|
9
|
ĐINH ĐÌNH CHIẾN
(Ủy viên BCH Hội-Chi hội trưởng VHNT Đức Linh)
|
|
|
Đức Linh - Bình Thuận
|
|
10
|
BỐ XUÂN HỔ
|
x
|
|
Bắc Bình - Bình Thuận
|
|
11
|
NGUYỄN LÂM CÚC
|
|
|
Đức Linh - Bình Thuận
|
|
12
|
ĐÀO VĂN CHỪ
(Ủy viên BCH Hội -Chi hội trưởng Văn học Phan Thiết)
|
|
|
Phan Thiết - Bình Thuận
|
|
13
|
ĐOÀN VŨ
|
|
|
Tuy Phong - Bình Thuận
|
|
14
|
HỒ VIỆT KHUÊ
(Ủy viên BCH Hội -Chi hội trưởng VHNT Tuy Phong)
|
x
|
|
Tuy Phong - Bình Thuận
|
|
15
|
NGUYỄN SỸ NAM
|
|
|
Đức Linh- Bình Thuận
|
|
16
|
LÊ NGUYÊN NGỮ
|
x
|
|
Phan Thiết- Bình Thuận
|
|
17
|
VÕ THỊ HỒNG TƠ
|
|
|
|
18
|
VÕ NGUYÊN
|
|
|
Phan Thiết-Bình Thuận
|
|
19
|
PHAN BÌNH
|
|
|
Phan Thiết-Bình Thuận
|
|
20
|
NGUYỄN NHƯ MÂY
|
|
|
Phan Thiết-Bình Thuận
|
|
21
|
VƯƠNG HỢP
|
|
|
Phan Thiết-Bình Thuận
|
|
22
|
NGUYỄN HIỆP
|
x
|
|
Hàm Thuận Nam - Bình Thuận
|
|
23
|
NGÔ VĂN TUẤN
|
|
|
La Gi - Bình Thuận
|
|
24
|
NGUYỄN HUỲNH SA
(ĐĂNG VÂN)
|
|
|
La Gi - Bình Thuận
|
|
25
|
TRẦN YÊN THẾ
(THẾ MỸ)
|
|
|
Tuy Phong - Bình Thuận
|
|
26
|
NGUYỄN DUY SINH
|
|
|
Tuy Phong - Bình Thuận
|
|
27
|
NGUYỄN HỮU CÁN
|
|
|
Phan Thiết-Bình Thuận
|
|
28
|
HOÀNG CẨN
|
|
|
Bắc Bình - Bình Thuận
|
|
29
|
BÙI NGUYÊN HƯ
|
|
|
Bắc Bình - Bình Thuận
|
|
30
|
DƯƠNG HOÀNG HỮU
|
|
|
Tuy Phong - Bình Thuận
|
|
31
|
NGUYỄN NGUYÊN VŨ
|
|
|
Phan Thiết-Bình Thuận
|
|
32
|
MAI THỊ KIM DUNG
|
|
|
Phan Thiết-Bình Thuận
|
|
33
|
PHẠM THU SƯƠNG
|
|
|
Bắc Bình - Bình Thuận
|
|
34
|
PHÙNG TẤN MỸ
|
|
|
Bắc Bình, Bình Thuận
|
|
35
|
LƯƠNG MINH VŨ
|
|
|
La Gi - Bình Thuận
|
|
36
|
KIM BẰNG
|
|
|
Phan Thiết-Bình Thuận
|
|
37
|
HẢI ÂU
|
|
|
Phan Thiết-Bình Thuận
|
|
38
|
NGUYỄN HỒNG THÁI
(THÁI ANH)
|
|
|
LaGi - Bình Thuận
|
|
39
|
LÊ THỊ THANH THÙY
|
|
|
Tuy Phong - Bình Thuận
|
|
40
|
NGUYỄN THỊ LIÊN TÂM
Ủy viên BCH Hội
|
|
|
Phan Thiết - Bình Thuận
|
|
41
|
NGUYỄN THÀNH TÀI
(NGUYÊN TÀI)
|
|
|
Phan Thiết - Bình Thuận
|
|
42
|
NGUYỄN HỒ NAM
|
|
|
Tuy Phong - Bình Thuận
|
|
43
|
BÙI THỊ NGỌC TRINH
|
|
|
Phan Thiết - Bình Thuận
|
|
44
|
PHẠM THỊ HUYỀN NHUNG
|
|
|
Phan Thiết - Bình Thuận
|
|
45
|
LƯƠNG VĂN LỄ
|
|
|
Tánh Linh - Bình Thuận
|
|
46
|
VÕ THỊ BÍCH PHƯỢNG
|
|
|
Tánh Linh - Bình Thuận
|
|
47
|
LÊ THỊ TÂM THU
|
|
|
Phan Thiết - Bình Thuận
|
|
48
|
NGÔ ĐÌNH MIÊN
|
|
|
Phan Thiết - Bình Thuận
|
|
49
|
TÔ NGÂY
|
|
|
Phan Thiết - Bình Thuận
|
|
50
|
LÊ ĐÔNG
|
|
|
Hàm Thuận Bắc - Bình Thuận
|
|
51
|
NGUYỄN VĂN MINH
|
|
|
Phan Thiết - Bình Thuận
|
|
52
|
PHẠM BÌNH
|
|
|
Tuy Phong - Bình Thuận
|
|
53
|
TRẦN THỊ XUÂN LÂM
|
|
|
Phan Thiết - Bình Thuận
|
|
54
|
QUANG VŨ
|
|
|
Phan Thiết - Bình Thuận
|
|
55
|
DƯƠNG NGỌC VIỆT
|
|
|
Tánh Linh - Bình Thuận
|
|
56
|
NGUYỄN NHƯ HÙNG
(NAM HƯNG)
(Ủy viên BCH Hội -Chi hội trưởng VHNT Tánh Linh)
|
|
|
Tánh Linh - Bình Thuận
|
|
57
|
NGUYỄN THANH CAO
|
|
|
Hàm Tân - Bình Thuận
|
|
58
|
CAO HOÀNG TRẦM
(TRƯƠNG VĂN TÔN)
|
|
|
La Gi - Bình Thuận
|
|
59
|
TRẦN KIM TRUNG
(TRẦN VĂN SẮC)
|
|
|
La Gi - Bình Thuận
|
|
60
|
THÁI THỊ NGÂN KHANG
|
|
|
Tuy Phong - Bình Thuận
|
|
61
|
VƯƠNG ĐẠI LỢI
|
|
|
Phan Thiết - Bình Thuận
|
|
62
|
HOÀNG HẠNH
|
|
|
Phan Thiết - Bình Thuận
|
|
63
|
NGUYỄN TRUNG
|
|
|
Đức Linh - Bình Thuận
|
|
64
|
MAI VIỆT
|
|
|
Phan Thiết - Bình Thuận
|
|
65
|
NGUYỄN BÁ KHƯƠNG
|
|
|
Hàm Thuận Nam - Bình Thuận
|
|
66
|
HÀ VĂN CÔNG
|
|
|
Hàm Tân - Bình Thuận
|
|
67
|
ĐẶNG THỊ KIM OANH
|
|
|
Phan Thiết - Bình Thuận
|
|
68
|
NGUYỄN HUỲNH THẠCH
|
|
|
Tuy Phong - Bình Thuận
|
|
69
|
HUỲNH NGỌC NGHĨA
(Ủy viên BCH Hội -
Chi hội trưởng VHNT Hàm Tân)
|
|
|
La Gi - Bình Thuận
|
|
70
|
ĐỖ THỊ ÁI LIÊN
|
|
|
La Gi - Bình Thuận
|
|
71
|
PHẠM VĂN TRANG
|
|
|
Hàm Tân - Bình Thuận
|
|
72
|
HỒ XUÂN HẢI
|
|
|
Phan Thiết - Bình Thuận
|
|
73
|
VÕ MINH CHIẾN
|
|
|
Tuy Phong - Bình Thuận
|
|
74
|
THIỀM QUÁN THƯ
|
|
|
Bắc Bình - Bình Thuận
|
|
75
|
TRẦN THỊ MINH TRINH
|
|
|
La Gi - Bình Thuận
|
|
76
|
ĐINH VĂN THANH
(HỒI TƯỞNG)
|
|
|
La Gi - Bình Thuận
|
|
77
|
MAI THƯƠNG
|
|
|
Đức Linh - Bình Thuận
|
|
78
|
NGUYỄN ĐỒNG BẰNG
(HUỲNH CÔNG THỊNH)
|
|
|
Bắc Bình - Bình Thuận
|
|
79
|
HUỲNH QUỐC THÁI
|
|
|
Hàm Tân - Bình Thuận
|
|
80
|
HOÀNG LÊ DIỄM TRANG
(PHƯƠNG UY)
|
|
|
Hàm Tân - Bình Thuận
|
|
81
|
KINH DUY TRỊNH
|
|
|
Tuy Phong - Bình Thuận
|
|
82
|
LA VĂN TẦN
|
|
|
Phan Thiết - Bình Thuận
|
|
83
|
NGUYỄN THỊ NHÃ VY
|
|
|
Phan Thiết - Bình Thuận
|
|
84
|
HUỲNH THỤY THỤC OANH
|
|
|
La Gi - Bình Thuận
|
|
85
|
LƯƠNG BÚT
(GIANG ĐÀ)
(Ủy viên BCH Hội -Chi hội trưởng VHNT La Gi)
|
|
|
La Gi - Bình Thuận
|
|
86
|
NGUYỄN THỊ BẠCH HUYỀN
|
|
|
Phan Thiết - Bình Thuận
|
|
87
|
PHÙNG THỊ NHƯ HÀ
(NGƯNG THU)
|
|
|
Hàm Tân - Bình Thuận
|
|
88
|
HÀ THANH TÚ
|
|
|
Phan Thiết - Bình Thuận
|
|
89
|
NGUYỄN THỊ THÚY NGÂN
|
|
|
Phan Thiết - Bình Thuận
|
|
90
|
NGUYỄN HỒNG THẠNH
|
|
|
Phan Thiết - Bình Thuận
|
|
91
|
ĐẶNG NGỌC HÙNG
|
|
|
Phan Thiết - Bình Thuận
|
|
92
|
LÊ THANH HƯNG
|
|
|
Tánh Linh - Bình Thuận
|
|
93
|
NGUYỄN HỮU PHONG
|
|
|
Phan Thiết - Bình Thuận
|
|
94
|
NGÔ CÔNG THÀNH
|
|
|
Bắc Bình - Bình Thuận
|
|
95
|
LÊ THANH HÙNG
|
|
|
Bắc Bình - Bình Thuận
|
|
96
|
ĐOÀN MINH PHÚ
|
|
|
La Gi - Bình Thuận
|
|
97
|
NGUYỄN PHƯƠNG
|
|
|
Tuy Phong - Bình Thuận
|
|
98
|
TRẦN THỊ KIM
|
|
|
Hàm Thuận Bắc - Bình Thuận
|
|
99
|
NGUYỄN DŨNG
|
|
|
Phan Thiết - Bình Thuận
|
|
100
|
NGUYỄN VĂN CHÂU
|
|
|
Tánh Linh - Bình Thuận
|
|
101
|
NGUYỄN THANH TÂM
|
|
|
Phan Thiết - Bình Thuận
|
|
102
|
NGUYỄN THỊ NGỌC VY
|
|
|
Phan Thiết - Bình Thuận
|
|
103
|
LÊ HỒNG VĂN
|
|
|
Phan Thiết - Bình Thuận
|
|
104
|
DƯƠNG THẾ THUẬT
|
|
|
Phan Thiết - Bình Thuận
|
|
105
|
ĐỖ THÀNH DANH
|
|
|
Hàm Thuận Bắc - Bình Thuận
|
|
106
|
LÊ NHƯ NAM
|
|
|
Hàm Thuận Nam - Bình Thuận
|
|
107
|
LÊ THỊ PHƯỢNG
|
|
|
Hàm Thuận Bắc - Bình Thuận
|
|
108 |
NGUYỄN VĂN PHƯỚC |
|
|
Phú Quý - Bình Thuận |
|
II
|
PHÂN HỘI MỸ THUẬT
|
4
|
|
|
|
1
|
NGUYỄN ĐỨC HÒA
(Chi hội trưởng chi hội Mỹ thuật Việt Nam tỉnh Bình Thuận)
|
x
|
|
Phan Thiết - Bình Thuận
|
|
2
|
TỪ QUỐC TƯ
(Ủy viên BCH Hội -Phân hội trưởng phân hội Mỹ thuật)
|
|
|
Phan Thiết - Bình Thuận
|
|
3
|
HUỲNH VĂN VINH
(Ủy viên BCH Hội -Chi hội trưởng Bắc Bình)
|
|
|
Bắc Bình - Bình Thuận
|
|
4
|
HỒ THÁI THIẾT
|
x
|
|
Phan Thiết - Bình Thuận
|
|
5
|
NGUYỄN VĂN CỦA
|
|
|
Phan Thiết - Bình Thuận
|
|
6
|
NGUYỄN THANH BÌNH
|
|
|
Phan Thiết - Bình Thuận
|
|
7
|
PHAN THẾ CƯỜNG
|
x
|
|
Phan Thiết - Bình Thuận
|
|
8
|
HUỲNH THANH TÔ
|
|
|
Phan Thiết - Bình Thuận
|
|
9
|
NGUYỄN TÙNG SINH
|
|
|
Phan Thiết - Bình Thuận
|
|
10
|
LÊ THỊ PHƯƠNG
|
|
|
Phan Thiết - Bình Thuận
|
|
11
|
NGUYỄN THANH HÒA
|
x
|
|
Phan Thiết - Bình Thuận
|
|
12
|
BẢO LỄ
|
|
|
Phan Thiết - Bình Thuận
|
|
13
|
LÊ MINH NGẪU
|
|
|
Bắc Bình - Bình Thuận
|
|
14
|
NGUYỄN HOÀN
|
|
|
Phan Thiết - Bình Thuận
|
|
15
|
TRẦN QUANG DINH
|
|
|
Phan Thiết - Bình Thuận
|
|
16
|
NGUYỄN VĂN BẢO
|
|
|
Phan Thiết - Bình Thuận
|
|
17
|
LÂM TÂN
|
|
|
Phan Thiết - Bình Thuận
|
|
18
|
PHẠM ĐÌNH BÁ
|
|
|
La Gi - Bình Thuận
|
|
19
|
HỒ XUÂN TRƯỜNG
|
|
|
Bắc Bình - Bình Thuận
|
|
20
|
LỤC TẤN HƯNG
(QUANG LỘC)
|
|
|
Phan Thiết - Bình Thuận
|
|
21
|
NGUYỄN NGỌC SÂM
|
|
|
La Gi - Bình Thuận
|
|
22
|
HUỲNH DƯƠNG THIỆN
|
|
|
Phan Thiết - Bình Thuận
|
|
23
|
LÝ QUỐC LONG
(LÝ LONG)
|
|
|
Hàm Thuận Nam - Bình Thuận
|
|
24
|
HỒ XUÂN LONG
|
|
|
Hàm Thuận Nam – Bình Thuận
|
|
25
|
NGÔ HOÀI MINH
|
|
|
Phan Thiết - Bình Thuận
|
|
26
|
LÊ ĐỨC QUANG
|
|
|
Hàm Tân - Bình Thuận
|
|
27
|
MAI PHAN THÀNH
|
|
|
Đức Linh - Bình Thuận
|
|
28
|
NGUYỄN ĐẶNG NHẬT SƠN
|
|
|
Phan Thiết - Bình Thuận
|
|
29
|
CAO VĂN VINH
|
|
|
La Gi - Bình Thuận
|
|
30
|
DƯƠNG TUẤN NHẬT
|
|
|
Hàm Thuận Nam - Bình Thuận
|
|
31
|
HUỲNH THANH TRƯỜNG
|
|
|
Hàm Thuận Bắc - Bình Thuận
|
|
32
|
TRẦN CÔNG THÔI
|
|
|
Phan Thiết - Bình Thuận
|
|
33
|
NGUYỄN NGỌC SƠN
|
|
|
Hàm Tân - Bình Thuận
|
|
III
|
PHÂN HỘI ÂM NHẠC
|
8
|
|
|
|
1
|
ĐẶNG LÊ THẾ PHI
(Phó Chủ tịch Hội - Chi hội trưởng chi hội Nhạc sĩ Việt Nam tỉnh Bình Thuận)
|
x
|
|
Phan Thiết - Bình Thuận
|
|
2
|
NGỌC TRUNG
(Ủy viên BCH Hội -Phân hội trưởng phân hội Âm nhạc)
|
x
|
|
Phan Thiết - Bình Thuận
|
|
3
|
HUY SÔ
|
x
|
|
Phan Thiết - Bình Thuận
|
|
4
|
PHAN GIA KIỆN
|
x
|
|
Phan Thiết - Bình Thuận
|
|
5
|
PHAN VĂN ĐẨU
|
|
|
Phan Thiết - Bình Thuận
|
|
6
|
NGHIÊM NGỌC LẠC
|
x
|
|
Phan Thiết - Bình Thuận
|
|
7
|
VŨ NGỌC THỦY
|
|
|
Phan Thiết - Bình Thuận
|
|
8
|
PHAN ANH DŨNG
|
|
|
Phan Thiết - Bình Thuận
|
|
9
|
PHẠM HỮU TRÃI
|
x
|
|
Phan Thiết - Bình Thuận
|
|
10
|
PHAN VŨ HÀ
|
|
|
Phan Thiết - Bình Thuận
|
|
11
|
NGUYỄN HỒNG PHƯỚC
|
|
|
Phan Thiết - Bình Thuận
|
|
12
|
TRỊNH XUÂN KHÁNH
|
|
|
Tánh Linh - Bình Thuận
|
|
13
|
THANH PHÁP
|
|
|
Phan Thiết - Bình Thuận
|
|
14
|
NGUYỄN NGỌC MỸ
(MỸ NGỌC)
|
|
|
La Gi - Bình Thuận
|
|
15
|
ĐINH TRUNG HÀ
|
x
|
|
Phan Thiết - Bình Thuận
|
|
16
|
ĐOÀN NGỌC MINH
|
|
|
Phan Thiết - Bình Thuận
|
|
17
|
NGUYỄN HUY NHÂN
(TẤN TAM NHÂN)
|
|
|
Bắc Bình - Bình Thuận
|
|
18
|
NGUYỄN VĨNH LỘC
|
|
|
Phan Thiết – Bình Thuận
|
|
19
|
NGUYỄN QUỐC THANH
|
|
|
Hàm Thuận Nam - Bình Thuận
|
|
IV
|
PHÂN HỘI NHIẾP ẢNH
|
26
|
|
|
|
1
|
NGUYỄN TẤN PHÁT
(Ủy viên BCH Hội - Phân hội trưởng phân hội Nhiếp ảnh)
|
x
|
|
Phan Thiết - Bình Thuận
|
|
2
|
TRƯƠNG NGỌC MINH
(Chi hội trưởng chi hội Nhiếp ảnh Việt Nam tỉnh Bình Thuận)
|
x
|
|
Phan Thiết - Bình Thuận
|
|
3
|
TRẦN THỌ ĐÔN
|
x
|
|
Phan Thiết - Bình Thuận
|
|
4
|
NGÔ ĐÌNH HỒNG
|
|
|
Phan Thiết - Bình Thuận
|
|
5
|
TRẦN TRUNG THU
|
|
|
Bắc Bình - Bình Thuận
|
|
6
|
BÙI ĐÌNH HÙNG
|
|
|
La Gi - Bình Thuận
|
|
7
|
HUỲNH NGỌC THẠCH
|
x
|
|
Phan Thiết - Bình Thuận
|
|
8
|
TRẦN VĨNH NGHĨA
|
x
|
|
Phan Thiết - Bình Thuận
|
|
9
|
LÊ MINH QUÁT
|
x
|
|
Phan Thiết - Bình Thuận
|
|
10
|
TRƯƠNG HỮU HÙNG
|
x
|
|
Phan Thiết - Bình Thuận
|
|
11
|
NGUYỄN VĂN HƠN
|
|
|
Phan Thiết - Bình Thuận
|
|
12
|
TAM MỸ
|
x
|
|
Bắc Bình - Bình Thuận
|
|
13
|
HỒ LÊ THANH
|
|
|
Phan Thiết - Bình Thuận
|
|
14
|
ĐỖ HỮU TUẤN
|
x
|
|
Phan Thiết - Bình Thuận
|
|
15
|
NGUYỄN THANH CƯỜNG
|
x
|
|
Phan Thiết - Bình Thuận
|
|
16
|
TRẦN ANH KHOA
|
x
|
|
Phan Thiết - Bình Thuận
|
|
17
|
NGÔ ĐÌNH HÒA
|
x
|
|
Phan Thiết - Bình Thuận
|
|
18
|
BÙI DUY HÒA
|
|
|
Tuy Phong - Bình Thuận
|
|
19
|
TRẦN TÚY
|
x
|
|
Hàm Thuận Bắc - Bình Thuận
|
|
20
|
TRẦN CÔNG THANH
|
x
|
|
Phan Thiết - Bình Thuận
|
|
21
|
HUỲNH TRỌNG LAN
|
x
|
|
Tuy Phong - Bình Thuận
|
|
22
|
ĐẶNG HỒNG LONG
(LONG VŨ)
|
x
|
|
Phan Thiết - Bình Thuận
|
|
23
|
HUỲNH NGỌC
|
x
|
|
Phan Thiết - Bình Thuận
|
|
24
|
LÊ HOÀI PHƯƠNG
|
x
|
|
Hàm Thuận Nam - Bình Thuận
|
|
25
|
TRẦN PHƯỚC THẢO
|
|
|
Hàm Thuận Bắc - Bình Thuận
|
|
26
|
VƯƠNG CÔNG
|
x
|
|
Tuy Phong - Bình Thuận
|
|
27
|
LÊ DUY HOÀNG
|
x
|
|
Tuy Phong - Bình Thuận
|
|
28
|
CHÂU NGỌC QUÝ
|
|
|
Phan Thiết - Bình Thuận
|
|
29
|
TRẦN KẾ KIỆT
|
|
|
Hàm Thuận Nam - Bình Thuận
|
|
30
|
VÕ NGỌC LÂN
|
x
|
|
Phan Thiết - Bình Thuận
|
|
31
|
TRƯƠNG ANH VŨ
|
x
|
|
Phan Thiết - Bình Thuận
|
|
32
|
DƯƠNG VĂN TÂM
(DƯƠNG LỆ TÂM)
|
|
|
La Gi - Bình Thuận
|
|
33
|
NGUYỄN QUỐC HUY
|
x
|
|
Phan Thiết - Bình Thuận
|
|
34
|
TRINH VĂN MINH
|
|
|
Mũi Né - Bình Thuận
|
|
35
|
LÊ THANH TUẤN
(LÂM KHẢI)
|
|
|
Bắc Bình - Bình Thuận
|
|
36
|
NGUYỄN THỊ MỸ HIỀN
|
|
|
Phan Thiết - Bình Thuận
|
|
37
|
PHẠM VĂN THÀNH
|
x
|
|
Phan Thiết - Bình Thuận
|
|
38
|
HỒ VĂN ĐIỀN
|
|
|
Phan Thiết - Bình Thuận
|
|
39
|
NGUYỄN TRẦN VŨ
|
|
|
Bắc Bình - Bình Thuận
|
|
40
|
PHẠM NGỌC HOÀNG
|
|
|
Tuy Phong - Bình Thuận
|
|
41
|
LÊ MINH NGỌC
|
|
|
Tuy Phong - Bình Thuận
|
|
42
|
LÊ MINH QUỐC
|
x
|
|
Tuy Phong - Bình Thuận
|
|
43
|
NGUYỄN MINH HẠ
|
|
|
Đức Linh - Bình Thuận
|
|
44
|
NGUYỄN VĂN HIỆP
|
|
|
Đức Linh - Bình Thuận
|
|
45
|
PHẠM ANH THƯƠNG ANH
|
|
|
Tuy Phong - Bình Thuận
|
|
46
|
HỒ ĐỨC THẾ
|
|
|
La Gi - Bình Thuận
|
|
47
|
DIỆP XUÂN HIỂN
|
|
|
Mũi Né - Bình Thuận
|
|
48
|
TRƯƠNG NGỌC ẨN
|
|
|
Phan Thiết - Bình Thuận
|
|
49
|
VÕ NGỌC QUANG
|
|
|
Phan Thiết - Bình Thuận
|
|
50
|
PHẠM XUÂN LUYNH
|
|
|
Mũi Né -Bình Thuận
|
|
51
|
TRẦN HỮU TRÍ
|
|
|
Phan Thiết - Bình Thuận
|
|
52
|
TÔ THÀNH LONG
|
|
|
Phan Thiết - Bình Thuận
|
|
53 |
NGUYỄN VĂN ANH |
|
|
Phan Thiết - Bình Thuận |
|
V
|
PHÂN HỘI SÂN KHẤU
|
7
|
|
|
|
1
|
THÁI PHỤ
(Ủy viên BCH Hội - Phân hội trưởng phân hội Sân khấu)
|
x
|
|
Phan Thiết - Bình Thuận
|
2
|
KHÚC THỊ MÃO
|
|
|
Phan Thiết - Bình Thuận
|
3
|
THIỀU QUANG TÁI
|
|
|
Phan Thiết - Bình Thuận
|
4
|
HOÀNG THỊ THÚY VÂN
|
x
|
|
Phan Thiết - Bình Thuận
|
5
|
ĐẶNG NGỌC LONG
|
|
|
Phan Thiết - Bình Thuận
|
6
|
MINH MẪN
|
|
|
Phan Thiết - Bình Thuận
|
7
|
LƯƠNG CÔNG TÀI
|
|
|
Phan Thiết - Bình Thuận
|
8
|
LÊ MẬU QUYỀN
|
x
|
|
Phan Thiết - Bình Thuận
|
9
|
LÊ DUY ĐỨC
|
x
|
|
Phan Thiết - Bình Thuận
|
10
|
PHẠM THỊ LỆ KHƯƠNG
|
x
|
|
Phan Thiết - Bình Thuận
|
11
|
LÂM TẤN BÌNH
|
|
|
Bắc Bình - Bình Thuận
|
12
|
TRƯỜNG NGỌC
|
|
|
Bắc Bình - Bình Thuận
|
13
|
TRẦN THỊ THU VÂN
|
x
|
|
Phan Thiết - Bình Thuận
|
14
|
TRẦN DUỆ
|
|
|
Tánh Linh - Bình Thuận
|
15
|
TRẦN NGỌC TALO
|
|
|
Phan Thiết - Bình Thuận
|
16
|
LÂM THỊ PHI THÚY
|
|
|
Bắc Bình - Bình Thuận
|
17
|
ĐẶNG VĂN THUẬN
|
|
|
Bắc Bình - Bình Thuận
|
18
|
NGUYỄN DUY THỊNH
|
|
|
Phan Thiết - Bình Thuận
|
19 |
HUỲNH VĂN BẢY |
|
|
Hàm Thuận Bắc - Bình Thuận |
|
VI
|
PHÂN HỘI MÚA
|
|
|
|
|
1
|
MAI TRUNG KIÊN
|
|
|
Phan Thiết - Bình Thuận
|
2
|
NGUYỄN THỊ BÍCH LIÊN
|
|
|
Phan Thiết - Bình Thuận
|
|
3
|
MAI VĂN ANH
|
|
|
Phan Thiết - Bình Thuận
|
|
4
|
NGUYỄN THỊ TUYẾT ANH
|
|
|
Phan Thiết - Bình Thuận
|
|
5
|
TẠ VIẾT CHÍP LINH
|
|
|
Phan Thiết - Bình Thuận
|
|
6
|
BÙI THỊ PHIN
|
|
|
Phan Thiết - Bình Thuận
|
|
7
|
NGUYỄN THỊ NỤ
|
|
|
Phan Thiết - Bình Thuận
|
|
8
|
TRẦN THỊ ĐOAN KHÁNH
|
|
|
Phan Thiết - Bình Thuận
|
|
TỔNG CỘNG: 240 HỘI VIÊN
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|